Bộ Đỉnh (鼎)
Kanji: | 鼎 kanae |
---|---|
Bính âm: | dǐng |
Bạch thoại tự: | tiáⁿ / téng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ding2 |
Hangul: | 솥 sot |
Wade–Giles: | ting3 |
Hán-Việt: | đỉnh |
Việt bính: | ding2 |
Hán-Hàn: | 정 jeong |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄧㄥˇ |
Kana: | テイ tei かなえ kanae |